Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
GK6-00001
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 23000 | 8(V) |
2 |
GK6-00002
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 23000 | 8(V) |
3 |
GK6-00003
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 23000 | 8(V) |
4 |
GK6-00004
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 23000 | 8(V) |
5 |
GK6-00005
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 23000 | 8(V) |
6 |
GK6-00006
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 8(V) |
7 |
GK6-00007
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 8(V) |
8 |
GK6-00008
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 8(V) |
9 |
GK6-00009
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 8(V) |
10 |
GK6-00010
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 8(V) |
11 |
GK6-00011
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 8(V) |
12 |
GK6-00012
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 8(V) |
13 |
GK6-00013
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 8(V) |
14 |
GK6-00014
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 8(V) |
15 |
GK6-00015
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 8(V) |
16 |
GK6-00016
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 8(V) |
17 |
GK6-00017
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 8(V) |
18 |
GK6-00018
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 8(V) |
19 |
GK6-00019
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 8(V) |
20 |
GK6-00020
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 8(V) |
21 |
GK6-00192
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6:T1 | Giáo dục | H | 2021 | 23000 | 8(V) |
22 |
GK6-00193
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6:T1 | Giáo dục | H | 2021 | 23000 | 8(V) |
23 |
GK6-00194
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6:T1 | Giáo dục | H | 2021 | 23000 | 8(V) |
24 |
GK6-00195
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6:T1 | Giáo dục | H | 2021 | 23000 | 8(V) |
25 |
GK6-00196
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6:T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 8(V) |
26 |
GK6-00197
| Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6:T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 8(V) |
27 |
GK6-00198
| Bùi Mạnh Hùng | Bài tập Ngữ văn 6:T2 | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 8(V) |
28 |
GK6-00204
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
29 |
GK6-00205
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
30 |
GK6-00026
| Đinh Ngọc Bảo | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 9 |
31 |
GK6-00027
| Đinh Ngọc Bảo | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 9 |
32 |
GK6-00028
| Đinh Ngọc Bảo | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 9 |
33 |
GK6-00029
| Đinh Ngọc Bảo | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 9 |
34 |
GK6-00030
| Đinh Ngọc Bảo | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Lịch sử | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 9 |
35 |
GK6-00031
| Đào Ngọc Hùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Địa lí | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 91 |
36 |
GK6-00032
| Đào Ngọc Hùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Địa lí | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 91 |
37 |
GK6-00033
| Đào Ngọc Hùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Địa lí | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 91 |
38 |
GK6-00034
| Đào Ngọc Hùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Địa lí | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 91 |
39 |
GK6-00035
| Đào Ngọc Hùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Địa lí | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 91 |
40 |
GK6-00056
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
41 |
GK6-00057
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
42 |
GK6-00058
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
43 |
GK6-00059
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
44 |
GK6-00060
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
45 |
GK6-00061
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
46 |
GK6-00062
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
47 |
GK6-00063
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
48 |
GK6-00064
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
49 |
GK6-00065
| Đoàn Thị Mỹ Hương | Bài tập Mĩ thuật 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
50 |
GK6-00164
| Đỗ Đức Thái | Toán 6: T1 | ĐHSP | H | 2022 | 24000 | 51 |
51 |
GK6-00165
| Đỗ Đức Thái | Toán 6: T1 | ĐHSP | H | 2022 | 24000 | 51 |
52 |
GK6-00166
| Đỗ Đức Thái | Toán 6: T1 | ĐHSP | H | 2022 | 24000 | 51 |
53 |
GK6-00167
| Đỗ Đức Thái | Toán 6: T2 | ĐHSP | H | 2022 | 20000 | 51 |
54 |
GK6-00168
| Đỗ Đức Thái | Toán 6: T2 | ĐHSP | H | 2022 | 20000 | 51 |
55 |
GK6-00169
| Đỗ Đức Thái | Toán 6: T2 | ĐHSP | H | 2022 | 20000 | 51 |
56 |
GK6-00170
| Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6: T1 | ĐHSP | H | 2022 | 26000 | 51 |
57 |
GK6-00171
| Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6: T1 | ĐHSP | H | 2022 | 26000 | 51 |
58 |
GK6-00172
| Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6: T1 | ĐHSP | H | 2022 | 26000 | 51 |
59 |
GK6-00173
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 21000 | 51 |
60 |
GK6-00174
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 21000 | 51 |
61 |
GK6-00175
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
62 |
GK6-00136
| Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 7A |
63 |
GK6-00137
| Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 7A |
64 |
GK6-00138
| Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 7A |
65 |
GK6-00139
| Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 7A |
66 |
GK6-00140
| Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 7A |
67 |
GK6-00151
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Sách học sinh: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
68 |
GK6-00152
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Sách học sinh: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
69 |
GK6-00153
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Sách bài tập: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
70 |
GK6-00154
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 - Sách bài tập: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
71 |
GK6-00046
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
72 |
GK6-00047
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
73 |
GK6-00048
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
74 |
GK6-00049
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
75 |
GK6-00050
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
76 |
GK6-00051
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 8000 | 371.013 |
77 |
GK6-00052
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 8000 | 371.013 |
78 |
GK6-00053
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 8000 | 371.013 |
79 |
GK6-00054
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 8000 | 371.013 |
80 |
GK6-00055
| Hoàng Long | Bài tập Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 8000 | 371.013 |
81 |
GK6-00121
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 15000 | 6T7 |
82 |
GK6-00122
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 15000 | 6T7 |
83 |
GK6-00123
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 15000 | 6T7 |
84 |
GK6-00124
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 15000 | 6T7 |
85 |
GK6-00125
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 15000 | 6T7 |
86 |
GK6-00076
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
87 |
GK6-00077
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
88 |
GK6-00078
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
89 |
GK6-00079
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
90 |
GK6-00080
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
91 |
GK6-00081
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
92 |
GK6-00082
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
93 |
GK6-00083
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
94 |
GK6-00084
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
95 |
GK6-00085
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
96 |
GK6-00086
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
97 |
GK6-00087
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
98 |
GK6-00088
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
99 |
GK6-00089
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
100 |
GK6-00090
| Hoàng Văn Vân | Bài tập Tiếng Anh 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 4(N523) |
101 |
GK6-00091
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
102 |
GK6-00092
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
103 |
GK6-00093
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
104 |
GK6-00094
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
105 |
GK6-00095
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 48000 | 4(N523) |
106 |
GK6-00096
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 21000 | 51 |
107 |
GK6-00097
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 21000 | 51 |
108 |
GK6-00098
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 21000 | 51 |
109 |
GK6-00099
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 21000 | 51 |
110 |
GK6-00100
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 21000 | 51 |
111 |
GK6-00101
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
112 |
GK6-00102
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
113 |
GK6-00103
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
114 |
GK6-00104
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
115 |
GK6-00105
| Hà Huy Khoái | Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
116 |
GK6-00183
| Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 7A |
117 |
GK6-00184
| Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 7A |
118 |
GK6-00185
| Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 7A |
119 |
GK6-00186
| Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 6 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 7A |
120 |
GK6-00189
| Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 15000 | 6T7 |
121 |
GK6-00201
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
122 |
GK6-00202
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
123 |
GK6-00203
| Hoàng Long | Âm nhạc 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 371.013 |
124 |
GK6-00190
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
125 |
GK6-00191
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
126 |
GK6-00126
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6 | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 601 |
127 |
GK6-00127
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6 | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 601 |
128 |
GK6-00128
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6 | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 601 |
129 |
GK6-00129
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6 | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 601 |
130 |
GK6-00130
| Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6 | Giáo dục | H | 2021 | 14000 | 601 |
131 |
GK6-00131
| Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 601 |
132 |
GK6-00132
| Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 601 |
133 |
GK6-00133
| Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 601 |
134 |
GK6-00134
| Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 601 |
135 |
GK6-00135
| Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 601 |
136 |
GK6-00066
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
137 |
GK6-00067
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
138 |
GK6-00068
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
139 |
GK6-00069
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
140 |
GK6-00070
| Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.013 |
141 |
GK6-00155
| Lương Quỳnh Trang | Vở bài tập Tiếng Anh 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 23000 | 4(N523) |
142 |
GK6-00156
| Lương Quỳnh Trang | Vở bài tập Tiếng Anh 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 23000 | 4(N523) |
143 |
GK6-00157
| Lương Văn Việt | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Giáo dục | Hải Dương | 2021 | 36000 | 371 |
144 |
GK6-00158
| Lương Văn Việt | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Giáo dục | Hải Dương | 2021 | 36000 | 371 |
145 |
GK6-00159
| Lương Văn Việt | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Giáo dục | Hải Dương | 2021 | 36000 | 371 |
146 |
GK6-00160
| Lương Văn Việt | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Giáo dục | Hải Dương | 2021 | 36000 | 371 |
147 |
GK6-00161
| Lương Văn Việt | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Giáo dục | Hải Dương | 2021 | 36000 | 371 |
148 |
GK6-00162
| Lương Văn Việt | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Giáo dục | Hải Dương | 2021 | 36000 | 371 |
149 |
GK6-00163
| Lương Văn Việt | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Giáo dục | Hải Dương | 2021 | 36000 | 371 |
150 |
GK6-00176
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 18000 | 51 |
151 |
GK6-00177
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 18000 | 51 |
152 |
GK6-00178
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
153 |
GK6-00179
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
154 |
GK6-00106
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 18000 | 51 |
155 |
GK6-00107
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 18000 | 51 |
156 |
GK6-00108
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 18000 | 51 |
157 |
GK6-00109
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 18000 | 51 |
158 |
GK6-00110
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T1 | Giáo dục | H | 2021 | 18000 | 51 |
159 |
GK6-00111
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
160 |
GK6-00112
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
161 |
GK6-00113
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
162 |
GK6-00114
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
163 |
GK6-00115
| Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2021 | 20000 | 51 |
164 |
GK6-00116
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 6T7 |
165 |
GK6-00117
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 6T7 |
166 |
GK6-00118
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 6T7 |
167 |
GK6-00119
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 6T7 |
168 |
GK6-00120
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 6T7 |
169 |
GK6-00036
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.011 |
170 |
GK6-00037
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.011 |
171 |
GK6-00038
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.011 |
172 |
GK6-00039
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.011 |
173 |
GK6-00040
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.011 |
174 |
GK6-00041
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 371.011 |
175 |
GK6-00042
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 371.011 |
176 |
GK6-00043
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 371.011 |
177 |
GK6-00044
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 371.011 |
178 |
GK6-00045
| Nguyễn Thị Toan | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 371.011 |
179 |
GK6-00187
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 6T7 |
180 |
GK6-00188
| Nguyễn Chí Công | Tin học 6 | Giáo dục | H | 2021 | 13000 | 6T7 |
181 |
GK6-00200
| Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H | 2021 | 12000 | 371.011 |
182 |
GK6-00071
| Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 371.013 |
183 |
GK6-00072
| Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 371.013 |
184 |
GK6-00073
| Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 371.013 |
185 |
GK6-00074
| Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 371.013 |
186 |
GK6-00075
| Trần Thị Thu | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Giáo dục | H | 2021 | 10000 | 371.013 |
187 |
GK6-00180
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 5 |
188 |
GK6-00181
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 5 |
189 |
GK6-00182
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 19000 | 5 |
190 |
GK6-00141
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 5 |
191 |
GK6-00142
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 5 |
192 |
GK6-00143
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 5 |
193 |
GK6-00144
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 5 |
194 |
GK6-00145
| Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 5 |
195 |
GK6-00146
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 19000 | 5 |
196 |
GK6-00147
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 19000 | 5 |
197 |
GK6-00148
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 19000 | 5 |
198 |
GK6-00149
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 19000 | 5 |
199 |
GK6-00150
| Vũ Văn Hùng | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Giáo dục | H | 2021 | 19000 | 5 |
200 |
GK6-00021
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 9+91 |
201 |
GK6-00022
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 9+91 |
202 |
GK6-00023
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 9+91 |
203 |
GK6-00024
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 9+91 |
204 |
GK6-00025
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 9+91 |
205 |
GK6-00199
| Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6 | Giáo dục | H | 2021 | 32000 | 91 |