Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TK 6-00001
| Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6: T1 | NXB ĐHQG | H | 2011 | 51 | 29000 |
2 |
TK 6-00002
| Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6: T1 | NXB ĐHQG | H | 2011 | 51 | 29000 |
3 |
TK 6-00003
| Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6: T1 | NXB ĐHQG | H | 2011 | 51 | 29000 |
4 |
TK 6-00004
| Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6: T2 | NXB ĐHQG | H | 2011 | 51 | 38000 |
5 |
TK 6-00005
| Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6: T2 | NXB ĐHQG | H | 2011 | 51 | 38000 |
6 |
TK 6-00006
| Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6: T2 | NXB ĐHQG | H | 2011 | 51 | 38000 |
7 |
TK 6-00007
| Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6: T1 | NXB ĐHQG | H | 2011 | 51 | 29000 |
8 |
TK 6-00008
| Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2001 | 51 | 6700 |
9 |
TK 6-00009
| Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển Toán 6: T2 | Giáo dục | H | 2001 | 51 | 6700 |
10 |
TK 6-00010
| Tôn Thân | Toán nâng cao lớp 6: Phần phân số | Giáo dục | H | 2011 | 51 | 6200 |
|