STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách - Thư viện & Thiết bị giáo dục
|
9
|
70500
|
2 |
Dạy và học ngày nay
|
21
|
480000
|
3 |
Toán học tuổi trẻ
|
25
|
317500
|
4 |
Vật lí tuổi trẻ
|
29
|
490000
|
5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
31
|
754000
|
6 |
Tạp chí giáo dục
|
39
|
941000
|
7 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
42
|
954000
|
8 |
Sách Tra cứu
|
45
|
4724700
|
9 |
Thế giới trong ta
|
70
|
1143000
|
10 |
Sách Hồ Chí Minh
|
94
|
3679600
|
11 |
Sách ĐĐ
|
135
|
1581400
|
12 |
Văn học và tuổi trẻ
|
148
|
1438000
|
13 |
Sách pháp luật
|
149
|
10390200
|
14 |
Giáo khoa 9
|
161
|
3220000
|
15 |
Giáo khoa 8
|
168
|
3346000
|
16 |
Giáo khoa 6
|
205
|
4194000
|
17 |
Giáo khoa 7
|
258
|
5106000
|
18 |
SGK K9
|
277
|
2709700
|
19 |
Toán tuổi thơ
|
284
|
2469000
|
20 |
Sách tham khảo K6
|
336
|
9661600
|
21 |
Sách tham khảo K7
|
345
|
10700500
|
22 |
SGK K8
|
369
|
3459900
|
23 |
Sách tham khảo K8
|
382
|
10606100
|
24 |
SGK K7
|
426
|
4105300
|
25 |
SGK K6
|
523
|
5658700
|
26 |
Sách đạo đức
|
655
|
7868500
|
27 |
Sách tham khảo K9
|
694
|
25075430
|
28 |
Sách giáo khoa
|
967
|
8417800
|
29 |
Sách tham khảo chung
|
1046
|
57830100
|
30 |
Sách nghiệp vụ
|
1288
|
31140600
|
31 |
Sách thiếu nhi
|
1335
|
24892100
|
|
TỔNG
|
10556
|
247425230
|