STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Thị Nhàn | GK6-00142 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 14/09/2023 | 248 |
2 | Đào Thị Nhàn | GK7-00123 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 256 |
3 | Đào Thị Nhàn | GK8-00106 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 24/08/2023 | 269 |
4 | Đào Thị Nhàn | TKC-00755 | Túp lều của bác Tom | Harrit Beecher Stowe | 23/04/2024 | 26 |
5 | Đỗ Quang Việt | SGK9-00261 | Tiếng Anh 9 : T2- Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 02/01/2024 | 138 |
6 | Đỗ Quang Việt | SGK9-00268 | Tiếng Anh 9 : T2- Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 02/01/2024 | 138 |
7 | Đỗ Văn Bão | STN-01213 | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh-T35 | Fujiko F Fujio | 10/10/2023 | 222 |
8 | Đỗ Văn Bão | GK8-00082 | Toán 8: T1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 242 |
9 | Đỗ Văn Bão | GK8-00087 | Bài tập Toán 8: T1 | Cung Thế Anh | 20/09/2023 | 242 |
10 | Đỗ Văn Bão | GK8-00087 | Bài tập Toán 8: T1 | Cung Thế Anh | 20/09/2023 | 242 |
11 | Đỗ Văn Bão | GK7-00210 | Toán 7: T1 | Hà Huy Khoái | 02/12/2023 | 169 |
12 | Đỗ Văn Bão | GK6-00102 | Toán 6: T2 | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 131 |
13 | Đỗ Văn Bão | GK6-00114 | Bài tập Toán 6: T2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/01/2024 | 131 |
14 | Đỗ Văn Bão | GK6-00169 | Toán 6: T2 | Đỗ Đức Thái | 09/01/2024 | 131 |
15 | Đỗ Văn Bão | GK7-00174 | Toán 7: T2 - Sách Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/01/2024 | 131 |
16 | Đỗ Văn Bão | GK7-00178 | Bài tập Toán 7: T2 - Sách Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/01/2024 | 131 |
17 | Đỗ Văn Bão | GK7-00099 | Toán 7: T2 | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 131 |
18 | Đỗ Văn Bão | GK7-00114 | Bài tập Toán 7: T2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/01/2024 | 131 |
19 | Đỗ Văn Bão | GK8-00096 | Toán 8: T2 | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 131 |
20 | Đỗ Văn Bão | GK8-00100 | Bài tập Toán 8: T2 | Cung Thế Anh | 09/01/2024 | 131 |
21 | Đỗ Văn Bão | TKC-01019 | Lập trình với Scratch 3 (Hành trang cho tương lai) | Nguyễn Thị Hồng Nga | 29/01/2024 | 111 |
22 | Đỗ Văn Bão | TKC-01025 | Sách luyện thi hội thi Tin học trae với Scratch 3 - Bảng A: Thi kỹ năng lập trình cấp Tiểu học | Nguyễn Thị Hồng Nga | 29/01/2024 | 111 |
23 | Đỗ Văn Bão | TKC-01029 | Bài tập nâng cao Scratch 3 (Hành trang cho tương lai) | Nguyễn Thị Hồng Nga | 29/01/2024 | 111 |
24 | Đỗ Văn Bão | TKC-01030 | Bài tập nâng cao Scratch 3 (Hành trang cho tương lai) | Nguyễn Thị Hồng Nga | 27/02/2024 | 82 |
25 | Đỗ Văn Bão | TKC-01026 | Sách luyện thi hội thi Tin học trae với Scratch 3 - Bảng A: Thi kỹ năng lập trình cấp Tiểu học | Nguyễn Thị Hồng Nga | 27/02/2024 | 82 |
26 | Đỗ Văn Bão | TKC-01020 | Lập trình với Scratch 3 (Hành trang cho tương lai) | Nguyễn Thị Hồng Nga | 27/02/2024 | 82 |
27 | Đỗ Văn Bão | TKC-01023 | Coding 10 lập trình với Python (Hành trang cho tương lai) | Nguyễn Thị Hồng Nga | 16/03/2024 | 64 |
28 | Đỗ Văn Bão | TKC-01021 | Lập trình với Python (Hành trang cho tương lai) | Nguyễn Thị Hồng Nga | 16/03/2024 | 64 |
29 | Đỗ Văn Bão | TKC-01024 | Coding 10 lập trình với Python (Hành trang cho tương lai) | Nguyễn Thị Hồng Nga | 16/03/2024 | 64 |
30 | Đỗ Văn Bão | TKC-01022 | Lập trình với Python (Hành trang cho tương lai) | Nguyễn Thị Hồng Nga | 16/03/2024 | 64 |
31 | Đỗ Văn Bão | TKC-01027 | Sách luyện thi hội thi Tin học trae với Python - Bảng B: Thi kỹ năng lập trình cấp THCS | Nguyễn Thị Hồng Nga | 16/03/2024 | 64 |
32 | Đỗ Văn Bão | TKC-01028 | Sách luyện thi hội thi Tin học trae với Python - Bảng B: Thi kỹ năng lập trình cấp THCS | Nguyễn Thị Hồng Nga | 16/03/2024 | 64 |
33 | Hồ Thị Lợi | GK8-00019 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/03/2024 | 59 |
34 | Hồ Thị Lợi | SNV-01114 | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 21/03/2024 | 59 |
35 | Hồ Thị Lợi | GK6-00009 | Ngữ văn 6: T2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/01/2024 | 111 |
36 | Nguyễn Xuân Nhật | GK6-00104 | Toán 6: T2 | Hà Huy Khoái | 22/02/2024 | 87 |
37 | Nguyễn Xuân Nhật | GK6-00112 | Bài tập Toán 6: T2 | Nguyễn Huy Đoan | 22/02/2024 | 87 |
38 | Nguyễn Xuân Nhật | GK6-00105 | Toán 6: T2 | Hà Huy Khoái | 02/12/2023 | 169 |
39 | Nguyễn Xuân Nhật | GK7-00095 | Toán 7: T1 | Hà Huy Khoái | 02/12/2023 | 169 |
40 | Phạm Công Khoa | SNV-01158 | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | Nguyễn Duy Quyết | 06/01/2024 | 134 |
41 | Phạm Công Khoa | SNV-00695 | Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 30/01/2024 | 110 |
42 | Phạm Công Khoa | SNV-01010 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 17/01/2024 | 123 |
43 | Phạm Công Khoa | SNV-01053 | Hoạt động trải nghệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 17/01/2024 | 123 |
44 | Phạm Công Khoa | GK6-00191 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 17/01/2024 | 123 |
45 | Phạm Công Khoa | GK6-00072 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 17/01/2024 | 123 |
46 | Phạm Công Khoa | GK7-00069 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 17/01/2024 | 123 |
47 | Phạm Công Khoa | GK7-00071 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 17/01/2024 | 123 |
48 | Phạm Thị Dung | SNV-01157 | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | Nguyễn Duy Quyết | 04/01/2024 | 136 |
49 | Phạm Thị Hoa | SNV-00295 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 12/03/2024 | 68 |
50 | Phạm Thị Hoa | SGK9-00235 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 12/03/2024 | 68 |
51 | Phạm Thị Hoa | GK7-00035 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Địa lí | Nguyễn Đình Giang | 23/12/2023 | 148 |
52 | Phạm Thị Hoa | SNV-01093 | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 23/12/2023 | 148 |
53 | Phạm Thị Hoa | SNV-00998 | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 23/12/2023 | 148 |
54 | Phạm Thị Hoa | GK6-00031 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 23/12/2023 | 148 |
55 | Phạm Thị Lan | GK8-00014 | Ngữ văn 8:T2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/12/2023 | 151 |
56 | Phạm Thị Lan | SNV-01113 | Ngữ văn 8: T2 - Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 20/12/2023 | 151 |
57 | Phạm Thị Lan | SNV-01169 | Hoạt động trải nghệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 11/11/2023 | 190 |
58 | Phạm Thị Thu Hà | STN-01066 | Doraemon: Nobita ở vương quốc chó mèo - T24 | Fujio Fujiko F | 02/03/2024 | 78 |
59 | Phạm Thị Thu Hà | STN-01219 | Doraemon: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh-T44 | Fujiko F Fujio | 03/01/2024 | 137 |
60 | Phạm Thị Thu Hà | GK7-00136 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 24/04/2024 | 25 |
61 | Phạm Thị Vinh | TKC-00565 | Nói bằng lời của mình | Hồ Anh Thái | 16/10/2023 | 216 |
62 | Phạm Văn Thường | GK6-00181 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 03/10/2023 | 229 |
63 | Phạm Văn Thường | SGK9-00186 | Toán 9: T1 | Phan Đức Chính | 04/09/2023 | 258 |
64 | Phạm Văn Thường | SGK9-00189 | Bài tập Toán 9: T1 | Tôn Thân, | 04/09/2023 | 258 |
65 | Vũ Thị Miền | STN-00764 | One Piece T46: Phiêu lưu trên đảo ma | Oda Eiichiro | 11/05/2024 | 8 |
66 | Vũ Thị Ngân | STN-00340 | Thám tử lừng danh Conan: T36 | Thanh Ngân | 07/10/2023 | 225 |
67 | Vũ Thị Tình | GK6-00098 | Toán 6: T1 | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
68 | Vũ Thị Tình | GK6-00101 | Toán 6: T2 | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
69 | Vũ Thị Tình | GK6-00113 | Bài tập Toán 6: T2 | Nguyễn Huy Đoan | 15/08/2023 | 278 |
70 | Vũ Thị Tình | GK7-00096 | Toán 7: T1 | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
71 | Vũ Thị Tình | GK7-00108 | Bài tập Toán 7: T1 | Nguyễn Huy Đoan | 15/08/2023 | 278 |
72 | Vũ Thị Tình | GK7-00102 | Toán 7: T2 | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
73 | Vũ Thị Tình | GK7-00113 | Bài tập Toán 7: T2 | Nguyễn Huy Đoan | 15/08/2023 | 278 |
74 | Vũ Thị Tình | GK8-00085 | Bài tập Toán 8: T1 | Cung Thế Anh | 15/08/2023 | 278 |
75 | Vũ Thị Tình | GK8-00084 | Toán 8: T1 | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
76 | Vũ Thị Tình | GK8-00098 | Toán 8: T2 | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |
77 | Vũ Thị Tình | GK8-00099 | Bài tập Toán 8: T2 | Cung Thế Anh | 15/08/2023 | 278 |
78 | Vũ Thị Tình | SNV-01128 | Toán 8: Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 15/08/2023 | 278 |